Ghi chú:
- Xuất xứ: Thái Lan (có đầy đủ CO - CQ).
- Các loại đồng hồ từ cỡ 15 đến 40 bao gồm 02 Khớp nối bằng đồng (Racoord)
- Các loại đồng hồ từ cớ 50 trở lên bao gồm 02 mặt bích.
- Giá đã bao gồm Thuế GTGT (VAT) và Phí kiểm định chất lượng theo Tiêu chuẩn Đo lượng chất lượng VN.
Thông số kỹ thuật Sản phẩm:
- Kích thước, Size (inch): 2”
- Đường kính ống: 50
- Đường kính mặt bích: 165
- Đường kính tính từ tâm 2 ốc vặn của mặt bích: 125
- Đường kính ốc vặn trên mặt bích: 4-18
- Độ cao từ đáy đến mặt trên đồng hồ: 195
- Độ cao từ đáy đến tâm ống: 245
Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ):36
Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ): 18
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2%: 1.20 - 27.75
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5%: 0.10
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít): 10
Đơn vị đo tối đa (m³): 1.000.000
Thông tin sản phẩm
- Nhiệt độ nước tối đa: 5 ÷ 50 ºC.
- Áp lực thử tối đa: 17,5 kgf/cm².
- Đồng hồ ASAHI model WVM là đồng hồ mặt bích, mặt số làm bằng kính, khô, đa tia, truyền động từ tính. Các bộ phận đo hoạt động trong môi trường chân không, cách ly hoàn toàn với dòng nước nên việc kẹt bánh răng, đổi màu mặt số, đọng nước trong buồng đo và trên mặt số đồng hồ hoàn toàn không xảy ra.
- Tiêu chuẩn áp dụng: ISO 4064-1, 1993 ( Tiêu chuẩn Việt Nam ĐLVN 17-1998) và tiêu chuẩn công nghiệp Thái Lan TIS 1021-2543 được thể hiện trên mặt đồng hồ.
- Phụ tùng bên trong đồng hồ được chế tạo bằng kim loại chống ăn mòn, có vành chống từ để bảo vệ đồng hồ khỏi những tác động từ tính phá hoại từ bên ngoài.
Thân lớn, đúc hoàn toàn bằng kim loại. Nên rất bền và vững chắc
Nắp mặt kính bằng kim loại giúp bảo vệ mặt kính rất tốt
Kèm theo 2 mặt bích, có gioăng và ốc vít cỡ lớn
Các Model Kích thước
Model | Size (inch) | D | D1 | D2 | n-d | H | L |
WVM 50 | 2" | 50 | 165 | 125 | 4-18 | 195 | 245 |
WVM 65 | 2.1/2" | 65 | 185 | 145 | 4-18 | 290 | 280 |
WVM 80 | 3" | 80 | 200 | 160 | 4-18 | 330 | 300 |
WVM 100 | 4" | 100 | 220 | 180 | 8-18 | 365 | 360 |
WVM 150 | 6" | 150 | 285 | 240 | 8-18 | 430 | 500 |
Thông số kỹ thuật
Model | WVM 50 | WVM 65 | WVM 80 | WVM 100 | WVM 150 |
Lưu lượng tối đa ( Qmax) (m³/giờ) | 36 | 60 | 80 | 150 | 285 |
Lưu lượng danh định ( Qn)(l/giờ) | 18 | 30 | 40 | 75 | 142.5 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 2% | 1.20 - 27.75 | 1.50 - 42.0 | 2.00 - 57.0 | 2.75 - 91.0 | 4.50 - 227.0 |
Lưu lượng (m³/h) cho phép sai số ± ≤ 5% | 0.10 | 0.20 | 0.30 | 0.40 | 1.00 |
Đơn vị hiển thị nhỏ nhất (lít) | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Đơn vị đo tối đa (m³) | 1.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 | 10.000.000 |
Vui lòng đợi ...